PT VI dicionário de Português Vietnamita (11)
- cái mai
- cái xẻng
- giới giải trí
- show biz
- giới giải trí
- show biz
- giới giải trí
- show biz
- giới giải trí
- show biz
- giới giải trí
- show biz
- giới giải trí
- show biz
- vòi sen
- vòi hoa sen
- vòi tắm
- hoa sen
- mưa rào
- mưa rào
- mưa rào
- mưa rào
- mưa rào
- tắm hoa sen
- bách thanh
- tôm
- lăng
- mộ
- đền
- điện
- lăng
- mộ
- đền
- điện
- cây nhỏ
- phi tiêu
- thủ lí kiếm
- đóng
- quả cầu lông
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- Xiêm
- xiêm mèo
- xiêm la mèo
- Xibia
- Siberi
- Siberia
- Tây Bá Lợi Á
- husky Xibia
- husky Sibir
- husky Siberi
- husky Siberia
- husky Tây Bá Lợi Á
- anh chị em
- anh chị em
- Tứ Xuyên
- Tứ Xuyên
- Tứ Xuyên
- liềm
- Tất-đạt-đa
- vỉa hè
- bao vây