PT VI dicionário de Português Vietnamita (59)
- kỷ niệm
- sự buôn bán
- thương mại
- thương nghiệp
- thằng cộng sản
- thằng VC
- tự tử
- tự sát
- uỷ ban
- uỷ ban
- uỷ ban
- thương phẩm
- hàng hóa
- chung
- thường
- thông thường
- thường
- bình thường
- đậu cô ve
- sự cảm lạnh
- Cộng đồng các Quốc gia Độc lập
- Cộng đồng các Quốc gia Độc lập
- liên lạc
- chủ nghĩa cộng sản
- người cộng sản
- người cộng sản
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- cộng đồng
- công ty
- xí nghiệp
- cấp so sánh
- cấp so sánh
- so sánh
- sự so sánh
- la bàn
- đồng bào
- đồng bào
- đồng bào
- sự cạnh tranh
- cuộc thi
- cuộc thi
- hoàn toàn
- hoàn toàn
- quá
- hẳn
- quá
- hẳn
- phức tạp
- phức tạp
- nước da
- số phức
- phức tạp
- lời khen
- bộ phận
- soạn thảo
- biên soạn
- soạn
- nhà soạn nhạc
- thành phần
- phân trộn
- hợp chất
- từ ghép
- tư sản mại bản
- thấu hiểu
- sự thoả hiệp
- sự thoả hiệp
- sự thoả hiệp
- máy vi tính
- máy điện toán
- máy tính
- điện toán hóa
- chương trình máy tính
- khoa học máy tính
- khoa học máy tính
- nhà khoa học máy tính
- đồng chí
- đồng chí
- giấu
- giấu
- trại tập trung
- khái niệm
- quan niệm
- quan niệm
- làm cho lo ngại
- buổi hoà nhạc
- buổi hoà nhạc
- công xéc tô
- công-xéc-tô
- bê tông
- bê tông
- vợ lẻ
- nàng hầu
- vợ lẻ
- nàng hầu
- vợ lẻ
- nàng hầu
- sữa đặc
- trịch thượng
- bao cao su
- bao dương vật