PT VI dicionário de Português Vietnamita (62)
- nước
- quốc
- quốc gia
- tổ quốc
- quê hương
- nước
- quốc
- tỉnn
- miền quê
- nông thôn
- miền quê
- miền quê
- quận
- quận hạt
- chính biến
- đảo chính
- can đảm
- can đảm
- bí xanh
- sân
- tòa án
- tòa án
- tòa án
- tòa án
- sự lịch sự
- sự nhã nhặn
- sân
- anh họ
- chị họ
- em họ
- anh họ
- chị họ
- em họ
- nắp
- bìa
- bò
- bò cái
- người nhát gan
- người nhút nhát
- cao bồi
- cao bồi
- cao bồi
- cao bồi
- đồng nghiệp
- người vô loại
- cua
- cua
- cái nôi
- con hạc
- chim hạc
- chim hạc
- bò
- trườn
- bò
- trườn
- tôm đồng
- viết chì màu
- viết chì màu
- kem
- cờ-rem
- tạo
- tạo nên
- sáng tạo
- người sáng tạo
- tạo vật chủ
- tạo hóa
- sinh vật
- tạo vật
- giấy chứng nhận
- thẻ tín dụng
- sự hoả táng
- lò thiêu
- lò thiêu xác
- nơi hoả táng
- cải xoong
- mào
- nôi
- con dế
- dế
- tội ác
- tội phạm
- tội phạm
- tội phạm
- luật hình sự
- luật hình sự
- lý lịch tư pháp
- tội phạm học
- đỏ thắm
- đỏ thắm
- sự biến động
- Croatia
- tiếng Cro-xi-an
- chữ thập
- đi qua
- băng qua
- đi qua
- băng qua
- ngã tư
- ngã ba
- ngã tư