PT VI dicionário de Português Vietnamita (41)
- gâu gâu
- len
- lông
- len
- việc làm
- công việc
- việc làm
- công việc
- làm việc
- công nhân
- vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
- vô sản các nước, đoàn kết lại!
- vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
- vô sản các nước, đoàn kết lại!
- giai cấp công nhân
- giai cấp vô sản
- giai cấp công nhân
- giai cấp vô sản
- giai cấp công nhân
- giai cấp vô sản
- xưởng
- thế giới
- trái đất
- triển lãm Thế giới
- triển lãm Thế giới
- triển lãm Thế giới
- triển lãm Thế giới
- gái làng chơi
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- thế giới quan
- chiến tranh thế giới
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- chiến tranh thế giới thứ hai
- toàn thế giới
- toàn cục
- trên toàn thế giới
- toàn cục
- giun
- con giun
- ngải cứu
- lo
- lo lắng
- lo ngại
- vết thương
- vết thương
- vết thương
- vết thương
- vết thương
- bao
- bao bọc
- bao
- bao bọc
- bao
- bao bọc
- cổ tay
- cổ tay
- viết
- ghi
- viết
- ghi
- viết
- ghi
- nhà văn
- nhà văn
- Wrocław
- Wrocław
- Wrocław
- sai
- không đúng
- sai
- không đúng
- xấu
- không tốt
- xấu
- không tốt
- Vũ Hán
- thần đồng
- võ thuật
- vũ thuật
- i dài
- i-cờ-rét
- xenon
- xenon
- tinh bài ngoại
- Hạ Môn
- Tân Cương
- Tân Cương
- Tân Cương
- tia X
- mộc cầm
- du thuyền
- bò tây tạng
- Răng Gun
- Yangon
- Răng Gun
- Yangon
- Trường Giang
- sông
- Yaoundé